Trang chủCẩm Nang Hữu ÍchBánh kem tiếng Anh là gì? Một số từ ngữ liên quan

Bánh kem tiếng Anh là gì? Một số từ ngữ liên quan

Bánh kem đã trở nên quá quen thuộc trong đời sống thường ngày của chúng ta, đặc biệt là trong các dịp sinh nhật. Nếu nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ, bạn sẽ biết có rất nhiều loại bánh kem trong tiếng Anh chứ không phải loại nào cũng là “cake”. Trong bài viết này, Tiệm Đồ Ngon sẽ giới thiệu chi tiết hơn cho bạn biết bánh kem tiếng Anh là gì và một số từ ngữ liên quan nhé!

Bánh Kem Tiếng Anh Là Gì
Bánh kem tiếng Anh là gì

Bánh kem trong tiếng Anh là gì?

Bánh kem ngày nay chúng ta thường biết được làm từ hỗn hợp bột mì, trứng, sữa, được phủ kem bên ngoài và có nhân bên trong chính là “cake” trong tiếng Anh. Từ những năm 90 của thế kỷ XIV, người Anh gọi loại bánh mà được nhào từ bột là “kaaks”, hay “kaka” trong tiếng Aixơlen hiện đại. 

Đến thế kỷ XV, người ta gắn từ “cake” với tất cả các loại bánh ngọt, bất kể chúng có hình dạng như nào. Sau này, khi các cuộc chiến tranh giành thuộc địa nổ ra, người châu Âu biết đến đường mía nhiều hơn, đường trở thành nguyên liệu không thể thiếu để tạo ra vị ngọt cho “cake”.

Ngày nay có rất nhiều loại bánh kem. Với người Việt, nhắc đến bánh kem là nhắc đến bánh sinh nhật. Chúng ta thường gọi loại bánh này là bánh gato. Tuy nhiên, từ gato xuất phát từ chữ “gâteaux” trong tiếng Pháp, chứ không phải trong tiếng Anh, ý chỉ một loại bánh mềm phủ kem hoặc hoa quả. Còn bánh kem nói chung trong tiếng Anh là “cake” /keɪk/ và bánh sinh nhật là
“birthday cake” /ˈbɜːθ.deɪ keɪk/

Birthday Cake Bánh Sinh Nhật
Birthday cake – Bánh sinh nhật
Ngoài “birthday cake”, Tiệm Đồ Ngon sẽ giới thiệu với bạn một số loại bánh kem khác trong tiếng Anh nha:

Cheesecake
/ˈtʃiːz.keɪk/: Bánh kem phomat, là một loại bánh có đế là một lớp bánh quy vụn, phủ kem tươi, phô mai mềm, trứng, đường, đôi khi là trái cây bên trên. 

Cheesecake Bánh Phomai
Cheesecake – Bánh phomai 
Mousse /muːs/: Là một loại bánh giống một chiếc bánh gato mini, có cấu trúc mềm nhẹ, thường được đặt trong khuôn cốc giống bánh cupcake. Bánh có nhiều vị như socola, trà xanh, vani và được trang trí bằng kem tươi hoặc trái cây bên trên.

Bánh Mousse
Bánh Mousse
Tiramisu /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/: Là một loại bánh bông lan phủ kem phomai và café nổi tiếng của Ý. Nhiều người yêu thích loại bánh kem này vì nó không quá ngọt, có vị đắng nhẹ của café kết hợp với bột cacao, rượu rum hoặc amaretto.

Bánh Tiramisu
Bánh Tiramisu
Ice cream cake /ˌaɪs ˈkriːm keɪk/: Bánh kem lạnh, là một loại bánh làm từ kem và bánh quy. Cứ một lớp kem và một lớp bánh quy đan xen tạo thành các lớp chồng lên nhau. 

Ice Cream Cake Bánh Kem Lạnh
Ice cream cake – Bánh kem lạnh 

Một số từ ngữ liên quan đến bánh kem trong tiếng Anh

Một số nhân bánh kem trong tiếng Anh

  • Banana – [bəˈnænə] – chuối
  • Black forest – [blæk ˈfɔːrɪst] – rừng đen 
  • Carrot – [ˈkærət] – cà rốt
  • Chocolate – [ˈtʃɒklət] – sô cô la
  • Coconut – [ˈkoʊkənʌt] – dừa
  • Lemon – [ˈlɛmən] – chanh
  • Marble – [ˈmɑːrbl] – hỗn hợp
  • Strawberry – [ˈstrɔːbəri] – dâu tây
  • Vanilla – [vəˈnɪlə] – vani
Một Số Nhân Bánh Kem Trong Tiếng Anh
Một số nhân bánh kem trong tiếng Anh

Nguyên liệu làm bánh trong tiếng Anh

  • Allspice: /ˈɔːlspaɪs/ – hạt tiêu Jamaica
  • Almond extract: /ˈɑːlmənd ˈɛkstrækt/ – chiết xuất hạnh nhân
  • Almonds: /ˈɑːlməndz/ – hạnh nhân
  • Applesauce: /ˈæplˌsɔːs/ – sốt táo
  • Baking powder: /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/ – bột nở
  • Baking soda: /ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/ – soda nở bột
  • Bananas: /bəˈnænəz/ – chuối
  • Brown sugar: /braʊn ˈʃʊɡər/ – đường nâu
  • Butter: /ˈbʌtər/ – bơ
  • Buttermilk: /ˈbʌtərmɪlk/ – sữa chua
  • Cardamom: /ˈkɑːrdəməm/ – thảo quả
  • Carrots: /ˈkærəts/ – cà rốt
  • Cashews: /ˈkæʃuːz/ – hạt điều
  • Cinnamon: /ˈsɪnəmən/ – quế
  • Cloves: /kloʊvz/ – đinh hương
  • Coconut: /ˈkoʊkəˌnʌt/ – dừa
  • Confectioners’ sugar: /kənˈfɛkʃənərz ˈʃʊɡər/ – đường tinh bột
  • Corn syrup: /kɔːrn ˈsɪrəp/ – mật ngô
  • Cornstarch: /ˈkɔːrnstɑːrtʃ/ – bột bắp
  • Cream of tartar: /kriːm əv ˈtɑːrtər/ – kem tartar
  • Chocolate: /ˈtʃɒklət/ – sô cô la
  • Eggs: /ɛɡz/ – trứng
  • Flour: /flaʊər/ – bột mì
  • Ginger: /ˈdʒɪndʒər/ – gừng
  • Hazelnuts: /ˈheɪzəlnʌts/ – hạt phỉ
  • Honey: /ˈhʌni/ – mật ong
  • Lemon zest: /ˈlɛmən zɛst/ – vỏ chanh
  • Macadamia nuts: /ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ – hạt macadamia
  • Margarine: /ˈmɑːrdʒərɪn/ – bơ thực vật
  • Milk: /mɪlk/ – sữa
  • Molasses: /məˈlæsɪz/ – mật đường
  • Nutmeg: /ˈnʌtmɛɡ/ – hạt nhục đậu khấu
  • Oil: /ɔɪl/ – dầu
  • Peanuts: /ˈpiːnʌts/ – đậu phộng
  • Pecans: /pɪˈkænz/ – hạt hồ đào
  • Pineapple: /ˈpaɪnˌæpl/ – dứa
  • Pistachios: /pɪˈstɑːʃiˌoʊz/ – hạt dẻ
  • Powdered sugar: /ˈpaʊdərd ˈʃʊɡər/ – đường bột
  • Pumpkin: /ˈpʌmpkɪn/ – bí ngô
  • Raisins: /ˈreɪzənz/ – nho khô
  • Sour cream: /saʊr krim/ – kem chua
  • Sugar: /ˈʃʊɡər/ – đường
  • Sweet potato: /swiːt pəˈteɪtoʊ/ – khoai lang
  • Vanilla extract: /vəˈnɪlə ˈɛkstrækt/ – chiết xuất vani
  • Walnuts: /ˈwɔːlnʌts/ – hạt óc chó
  • Yogurt: /ˈjoʊɡərt/ – sữa chua đánh
  • Zucchini: /zuːˈkiːni/ – bí đỏ
Nguyên Liệu Làm Bánh Trong Tiếng Anh
Nguyên liệu làm bánh trong tiếng Anh

Một số loại kem bánh trong tiếng Anh

  • Cream cheese: /krim tʃiːz/ – phô mai kem
  • Fondant: /ˈfɑːndənt/ – kem đường
  • Frosting: /ˈfrɔːstɪŋ/ – kem phủ bánh
  • Ganache: /ɡəˈnɑːʃ/ – kem socola
  • Icing: /ˈaɪsɪŋ/ – kem phủ bánh
  • Mousse: /muːs/ – kem sữa đánh
  • Whipped cream: /wɪpt krim/ – kem đánh
Một Số Loại Kem trong Tiếng Anh
Một Số Loại Kem trong Tiếng Anh

Dụng cụ làm bánh trong tiếng Anh

  • Baking paper: /ˈbeɪkɪŋ ˈpeɪpər/ – giấy nướng bánh
  • Baking sheet – /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ – khay nướng bánh
  • Cake tester: /keɪk ˈtɛstər/ – que thử kiểm tra bánh
  • Cooling rack – /ˈkuːlɪŋ ræk/ – giá để nguội
  • Dough cutter – /dəʊ kʌtər/ – dao cắt bột
  • Egg separator: /ɛɡ ˈsɛpəˌreɪtər/ – dụng cụ tách trứng
  • Flour sifter: /ˈflaʊər ˈsɪftər/ – rây bột
  • Measuring cups and spoons – /ˈmɛʒərɪŋ kʌps ənd spunz/ – cốc đong và muỗng đong
  • Mixing bowls – /ˈmɪksɪŋ bəʊlz/ – bát trộn
  • Oven mitts – /ˈʌvən mɪts/ – găng tay lò nướng
  • Oven: /ˈʌvən/ – lò nướng
  • Pastry bag holder – /ˈpeɪstri bæɡ ˈhəʊldər/ – giá đỡ túi bơm kem
  • Pastry blender – /ˈpeɪstri ˈblɛndər/ – cái xay bột
  • Pastry brush – /ˈpeɪstri brʌʃ/ – cọ bôi bánh
  • Pastry mat – /ˈpeɪstri mæt/ – giấy nến
  • Pastry ring – /ˈpeɪstri rɪŋ/ – khuôn ring 
  • Pastry scraper – /ˈpeɪstri ˈskreɪpər/ – cái vét bột
  • Pastry wheel – /ˈpeɪstri wiːl/ – dao cắt bánh gồm tay cầm và bánh răng hình tròn
  • Piping bags and tips – /ˈpaɪpɪŋ bæɡz ənd tɪps/ – túi và đầu bơm kem
  • Rolling pin – /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ – cây cán bột
  • Spatula – /ˈspætjʊlə/ – cái vét bột bằng silicon
  • Stand mixer – /stænd ˈmɪksər/ – máy trộn đứng
  • Whisk – /wɪsk/ – phới đánh trứng
Dụng Cụ Làm Bánh Trong Tiếng Anh
Dụng cụ làm bánh trong tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến trang trí bánh trong tiếng Anh

  • Balloons – /bəˈluːnz/ – bóng bay
  • Cake board: /keɪk bɔːd/ – hộp đựng bánh
  • Cake leveler: /keɪk ˈlev.əl.ər/ – dao cắt bánh đều
  • Cake smoother: /keɪk ˈsmuːðər/ – dụng cụ làm đều bánh
  • Cake topper: /keɪk ˈtɒpər/ – phụ kiện trang trí ở tầng cao nhất của bánh kem
  • Cake turntable stand: /keɪk ˈtɜːn.tə.bəl stænd/ – giá đỡ xoay bánh
  • Candles – /ˈkændlz/ – nến
  • Confetti – /kənˈfeti/ – giấy pháo hoa
  • Decorating tips: /ˈdekəreɪtɪŋ tɪps/ – đầu bơm kem trang trí
  • Decorations: /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ – trang trí
  • Drizzle: /ˈdrɪzl/ – chấm
  • Edible glitter – /ˈɛdəbəl ˈɡlɪtər/ – bột phấn ăn được
  • Flowers: /ˈflaʊərz/ – hoa
  • Fondant – /ˈfɒndənt/ – kem bột
  • Letters: /ˈlɛtərz/ – chữ cái
  • Numbers: /ˈnʌmbərz/ – số
  • Party hats – /ˈpɑːti hæts/ – mũ lễ kỷ niệm
  • Piping bag: /ˈpaɪpɪŋ bæɡ/ – túi bơm kem
  • Photo booth props – /ˈfəʊtəʊ buːθ prɒps/ – phụ kiện chụp ảnh
  • Shapes: /ʃeɪps/ – hình dạng
  • Sprinkles – /ˈsprɪŋ.kəlz/ – đường hạt
  • Streamers – /ˈstriːmərz/ – giấy cuộn trang trí
Từ Vựng Liên Quan đến Trang Trí Bánh Trong Tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến trang trí bánh

Một số dạng kết cấu của bánh kem trong tiếng Anh

  • Crumbly – /ˈkrʌmbli/ – giòn, dễ vỡ
  • Chewy – /ˈtʃuːi/ – dai, cần phải nhai nhiều
  • Dense – /dɛns/ – đặc, chặt chẽ
  • Fluffy – /ˈflʌfi/ – nhẹ nhàng, mềm mại
  • Fudgy – /ˈfʌdʒi/ – đậm đà, ngậy ngậy
  • Gooey – /ˈɡuːi/ – nhớt, dính
  • Light – /laɪt/ – nhẹ, không nặng
  • Moist – /mɔɪst/ – ẩm mịn
  • Spongy – /ˈspʌndʒi/ – mềm như bọt biển
  • Tender – /ˈtɛndər/ – mềm mại, dễ ăn
Một Số Dạng Kết Cấu Của Bánh Kem Trong Tiếng Anh
Một số dạng kết cấu của bánh kem trong tiếng Anh

Hộp đựng bánh kem trong tiếng Anh

  • Acrylic cake boards: /əˈkrɪl.ɪk keɪk bɔːrdz/ – hộp bánh acrylic
  • Cardboard cake boards: /ˈkɑːd.bɔːrd keɪk bɔːrdz/ – hộp bánh giấy
  • Masonite cake boards: /ˈmeɪ.sə.naɪt keɪk bɔːrdz/ – hộp bánh gỗ
  • Plastic cake boards: /ˈplæs.tɪk keɪk bɔːrdz/ – hộp bánh nhựa
  • Wooden cake boards: /ˈwʊd.ən keɪk bɔːrdz/ – hộp bánh gỗ
Một Số Loại Hộp đựng Bánh Kem Trong Tiếng Anh
Một số loại hộp đựng bánh kem trong tiếng Anh

Trên đây, Tiệm Đồ Ngon đã giải thích cho bạn “Bánh kem trong tiếng Anh nghĩa là gì?” và rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến bánh kem. Nếu bạn có nhu cầu mua bánh sinh nhật tại Hà Nội, hãy đến với Thu Hường Bakery – hệ thống cửa hàng bánh kem nổi tiếng với hơn 10 năm thành lập, là địa chỉ tin cậy của bao khách hàng. Đến với Thu Hường Bakery, bạn sẽ thấy rất nhiều mẫu bánh kem đa dạng kiểu dáng, hương vị, màu sắc khác nhau và chất lượng đều được đảm bảo.

Đọc thêm:
Bánh kem có những vị gì?

Chủ đề được quan tâm nhiều:
Bánh sinh nhật mini giá bao nhiêu?
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

CHỦ ĐỀ MỚI

TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ

THEO DÕI CHÚNG TÔI

16,985Thành viênThích
2,458Người theo dõiTheo dõi
61,453Người theo dõiĐăng Ký